The route will be specified as the default route for all networks not defined in the routing table. 18. Refer to the ... Why is the state of the serial0/0/0 interface administratively down? The no ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Trouble ».
to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) ... a little thing likethat get you down. d swallow, eat: No sooner does he get somefood down than it comes right back up again. ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Get ».
... have-not , indigent. Từ trái nghĩa. adjective. rich , wealthy , well-to-do. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Down-and-out ». Từ điển: Thông dụng. tác giả.
Giải thích VN: Một loạt các hoạt động được cho là tương tự như hoạt động vật lý ... Colloqpeter out: Once the batteries have run down, we will no longerbe able ...
Giải thích EN: Referring to a system that is either not working or unavailable for normal use. Giải thích VN: Nói tới một hệ thống hoặc là hỏng hoặc là không hoạt ...
he has not done a turn of work for weeks ... Giải thích VN: Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng.
to pass off. mất đi, biến mất (cảm giác...) diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành ... Giải thích VN: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để ...
to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) ... thing likethat get you down. d swallow, eat: No sooner does he get somefood down than it ...
Giải thích EN: A period of time when a system is not in operation, either because of a failure or routine maintenance. Giải thích VN: Khoảng thời gian hệ thống ...
Believe: / bi'li:v /, Động từ: tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, Cấu trúc từ: to make believe, believe it or not, believe you me, not believe one's eyes / ears, seeing ...
13 Tháng Tám 2015 ... Thành Ngữ:, to have/know something off pat, đã nhớ hoặc biết rất rõ ... be lofty , be overbearing , deign , favor , indulge , look down on * , pat.
Strap: / stræp /, Danh từ: dây (da, lụa, vải...); đai; quai, dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo.., dây liếc dao cạo, (kỹ thuật) bản giằng (mảnh ...
The taxi driver looked her up and down. Naked woman: That's rude, have you ... Có mùi Fake Taxi ở đâu đây =))))). Em có một đoạn văn. Nhưng không chắc ...
( (thường) off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi ... I am writing to inform you that we will not be able to go forward with the order ...
To toss off. Thành Ngữ:, to toss off, nốc (rượu..) một hơi. Not give a toss. Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý ... Xin phép Rung.vn Team ạ!!
Tra từ 'down' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Cân bằng trọng tải. Xoay (buồm) theo hướng gió. Nội động từ. Lựa chiều, nước đôi, không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiều lòng cả đôi bên.
To learn how to lose weight effectively and safely, and to keep it off, read ... Fast food restaurants serve high calorie foods, which are not only fattening but ... http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/How_You_Can_Get_Down_To_Your_Goal_Weight » ...
1 ngày trước ... Rừng.vn Vietnamese Dictionary - Tra từ điển trực tuyến chuyên ngành Anh, Pháp, Nhật, Việt, Trung, Hàn, Viết tắt Online.
Right-down: / ´rait¸daun /, tính từ, (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi, ... I am writing to inform you that we will not be able to go forward with the order due ...
8. make waves informal to cause problems, especially when you should not: With so ... waves crash (=fall noisily) Huge waves crashed down on us. ▫ waves ...
down ý nghĩa, định nghĩa, down là gì: 1. in or towards a low or lower position, from a higher ... down preposition, adverb [not gradable] (IN A LOWER POSITION).
the computer is down: NOT WORKING, inoperative, malfunctioning, out of order, broken; not in service, out of action, out of commission; informal conked out, ...
12 Tháng Tám 2020 ... down-and-out ý nghĩa, định nghĩa, down-and-out là gì: 1. having no luck, no money, and no opportunities: 2. a person who has no money and ...
Có lẽ bởi nó luôn ẩn chứa ý nghĩa nào đó chăng. ... cứ xác đáng, chỉ theo quan điểm dân gian và thông qua việc ghép các con số đơn lẻ với nhau về ý nghĩa ...
13 Tháng 2 2020 ... Download từ vựng HSK 3 nhanh nhất tại tự học tiếng Trung cùng THANHMAIHSK. Chứng chỉ tiếng Trung được chia làm 6 cấp bậc từ 1 đến 6. Và ...
limit down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limit down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limit down.
touch-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touch-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touch-down.
stand-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand-down.
descend: move downward and lower, but not necessarily all the way. The temperature is going down. The barometer is falling. The curtain fell on the diva.
4 Tháng Giêng 2016 ... Take it or leave it! – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi! Hell with haggling! – Thấy kệ nó! Mark my words! – Nhớ lời tao đó ...
Từ điển tiếng Nhật Jdict, Nhật Việt, Việt Nhật. Hỗ trợ học tiếng Nhật, tra cứu từ vựng, ngữ pháp, hán tự, câu ví dụ, bảng chữ cái tiếng Nhật một cách nhanh ...
Cùng tìm hiểu ý nghĩa số 8 theo phong thủy với simphongthuy.vn. ... Số 8 là một số chẵn, thuộc âm nên ý nghĩa của số 8 mang năng lượng của nó thiên về hội ... Ý nghĩa của số 08 trong Bát quái: Tám quẻ đơn nền móng của kinh Dịch. Tám ...
Login. vi-VN en-US. VnPost. Services cost. Tra cước Dịch vụ. Solve Complain ... Vietnam Post hợp tác với Cục Tin học hóa triển khai chiến lược chuyển đổi số ...
Nợ nần vì mua sản phẩm của cơ sở thẩm mỹ Venesa: Sở Công Thương mời các sở ngành họp tìm hướng xử lý. 06:35 15/08/2020 ...
summer holidays are not so far off. nghỉ hè không còn xa mấy. không còn nữa, hẳn, hết. to finish off a piece of work. làm xong hẳn một công việc. to pay off one's ...
Let-off Simulation ... Chân thực trên từng nốt nhạc ... cách làm như vậy chỉ hiệu quả cho vài nốt, vì các nốt được triển khai lúc đó sẽ không còn tự nhiên nữa, mà ...
Bệnh nhân mắc COVID-19 thứ 26 tử vong tại Việt Nam ... thu giữ 59 bánh heroin; một khẩu súng ngắn, 14 viên đạn (một viên đã lên nòng), một xe ô tô bán tải; ...
Mời độc giả đón đọc tin tức thời sự về chính trị, kinh tế, đời sống, xã hội, pháp luật, thể thao, văn hoá, giải trí... Xem truyền hình trực tuyến, TV Online các kênh ...
download = (Tech) nạp xuống; viễn nạp.
to fall down in a fit ngất đi đợt ... not fit for the job không đủ khả năng làm việc đó ... it is not fit that one treats one's friends badly xử tệ với bạn là không đúng
Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank (LienVietPostBank) was granted it operation license No 91/GP-NHNN on March 28 2008 by the Governor of the State Bank of Vietnam and became the first newly established joint stock commercial ...
'Nàng Hậu' châu Á 1985: Quay phim liền 36 giờ, nỗ lực. Từ một cô bé xuất thân trong gia đình nghèo khó, cho tới một người mẹ đơn thân, vì sao một cựu hoa ...
... ngữ được nhiều người quan tâm nhất vì nó là ngôn ngữ chung trên toàn thế giới. ... Đặc biệt, các bạn có thể dùng được ngay cả khi offline và không bị các ...